bóp chẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp chẹt+ verb
- To harmstring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp chẹt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóp chẹt":
bốp chát bóp chẹt bóp chết - Những từ có chứa "bóp chẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stricture strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top more...
Lượt xem: 535